Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫233.06T , đã thay đổi -1.37% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫57.09B, đã thay đổi -0.21% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫27,483.41 | -2.46% | ₫848.16M | ₫27.48T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,346.44 | -4.54% | ₫74.27B | ₫23.90T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,942.83 | -2.88% | ₫12.45B | ₫3.18T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫108.46 | -3.39% | ₫7.37B | ₫3.05T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫24,547.68 | -5.27% | ₫7.65B | ₫2.16T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫160,558.65 | -1.03% | ₫1.81B | ₫479.81B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫192.36 | -9.32% | ₫792.67M | ₫59.88B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫8,181.50 | -5.66% | ₫109.75B | ₫8.03T | Chi tiết | ||
| ₫53,786,230.15 | -2.93% | -- | ₫6.06T | Chi tiết | ||
| ₫29,961.83 | -0.52% | ₫7.39B | ₫3.71T | Chi tiết | ||
| ₫1,764,594.56 | -5.15% | ₫355.86K | ₫2.93T | Chi tiết | ||
| ₫2,481.81 | -2.91% | ₫26.79B | ₫2.33T | Chi tiết | ||
| ₫2,656.35 | -2.45% | ₫127.98B | ₫1.75T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -0.078% | ₫946.16K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,336,539.77 | +1.24% | ₫1.10B | ₫1.23T | Chi tiết | ||
| ₫664.42 | +0.063% | ₫4.62M | ₫843.59B | Chi tiết | ||
| ₫103.09 | -10.26% | -- | ₫644.72B | Chi tiết | ||
| ₫2,486,569.73 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.81B | Chi tiết | ||
| ₫6,775.26 | -1.98% | ₫327.45M | ₫477.64B | Chi tiết | ||
| ₫4,231.66 | -3.68% | ₫223.14K | ₫335.54B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
23 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.94%49.06%