Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫234.05T , đã thay đổi -1.93% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫57.31B, đã thay đổi -0.19% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫623.83 | -0.14% | ₫47.54M | ₫209.77B | Chi tiết | ||
| ₫951.09 | -24.87% | ₫4.52B | ₫104.38B | Chi tiết | ||
| ₫2,773.75 | +0.56% | ₫464.67K | ₫95.58B | Chi tiết | ||
| ₫25,752.98 | +15.60% | -- | ₫65.08B | Chi tiết | ||
| ₫115,642.18 | -2.22% | ₫28.25M | ₫57.82B | Chi tiết | ||
| ₫124.53 | -5.60% | ₫34.24M | ₫47.75B | Chi tiết | ||
| ₫914.65 | -0.26% | ₫693.32K | ₫33.67B | Chi tiết | ||
| ₫0.97 | -2.64% | ₫21.13M | ₫32.72B | Chi tiết | ||
| ₫4,371.93 | -2.59% | ₫93.82K | ₫28.81B | Chi tiết | ||
| ₫318.92 | +0.000065% | ₫58.08K | ₫26.51B | Chi tiết | ||
| ₫0.3259 | -4.60% | ₫487.62M | ₫25.94B | Chi tiết | ||
| ₫551.81 | -4.92% | ₫203.42K | ₫23.17B | Chi tiết | ||
| ₫2.04 | +0.036% | ₫115.11K | ₫20.22B | Chi tiết | ||
| ₫119.57 | -- | ₫390.81K | ₫18.02B | Chi tiết | ||
| ₫39.62 | -12.17% | ₫485.69K | ₫15.73B | Chi tiết | ||
| ₫42.84 | -- | -- | ₫14.13B | Chi tiết | ||
| ₫101.82 | +5.29% | ₫9.03M | ₫13.60B | Chi tiết | ||
| ₫167.18 | -14.38% | ₫1.42B | ₫13.07B | Chi tiết | ||
| ₫7,796.04 | -1.02% | -- | ₫11.06B | Chi tiết | ||
| ₫313.48 | -1.46% | ₫3.29B | ₫9.40B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
23 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.85%48.15%