Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫234.05T , đã thay đổi -1.93% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫57.31B, đã thay đổi -0.19% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫48.45 | +0.15% | ₫2.07M | ₫9.11B | Chi tiết | ||
| ₫64.70 | -- | -- | ₫7.64B | Chi tiết | ||
| ₫131.44 | -0.59% | ₫1.59M | ₫7.44B | Chi tiết | ||
| ₫335.49 | -19.85% | ₫5.53M | ₫6.90B | Chi tiết | ||
| ₫24.47 | -22.39% | ₫385.06M | ₫6.34B | Chi tiết | ||
| ₫22.06 | -- | -- | ₫5.85B | Chi tiết | ||
| ₫216.51 | -- | ₫47.30K | ₫5.48B | Chi tiết | ||
| ₫0.08278 | +57.54% | ₫1.38M | ₫5.20B | Chi tiết | ||
| ₫104,603.61 | +0.093% | ₫954.31K | ₫4.93B | Chi tiết | ||
| ₫35.72 | +0.84% | ₫60.97K | ₫4.33B | Chi tiết | ||
| ₫3.52 | -- | -- | ₫3.52B | Chi tiết | ||
| ₫1.26 | +0.38% | ₫23.87K | ₫2.92B | Chi tiết | ||
| ₫0.114 | +2.82% | ₫995.57K | ₫2.15B | Chi tiết | ||
| ₫6,238.79 | -6.05% | ₫3.27B | ₫1.83B | Chi tiết | ||
| ₫18.70 | +0.033% | ₫628.14K | ₫1.55B | Chi tiết | ||
| ₫65.96 | +0.011% | ₫6.59 | ₫1.43B | Chi tiết | ||
| ₫3.00 | -25.24% | ₫260.66M | ₫928.68M | Chi tiết | ||
| ₫0.002379 | -5.23% | ₫3.78B | ₫879.38M | Chi tiết | ||
| ₫0.02549 | +0.000001% | ₫8.31K | ₫815.97M | Chi tiết | ||
| ₫759.53 | -2.50% | ₫2.16M | ₫690.04M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
23 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.85%48.15%