Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫234.05T , đã thay đổi -1.93% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫57.31B, đã thay đổi -0.19% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫28,626.69 | +2.48% | ₫847.07M | ₫28.62T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,344.34 | -4.37% | ₫68.60B | ₫23.86T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,918.65 | -3.80% | ₫13.52B | ₫3.16T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫107.85 | -2.92% | ₫7.03B | ₫3.04T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫24,258.57 | -5.91% | ₫7.36B | ₫2.13T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫160,295.83 | -3.60% | ₫1.79B | ₫479.03B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫192.91 | -2.28% | ₫816.11M | ₫60.05B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫8,624.25 | +1.90% | ₫79.16B | ₫8.47T | Chi tiết | ||
| ₫53,647,196.70 | -2.16% | -- | ₫6.04T | Chi tiết | ||
| ₫29,961.83 | -0.47% | ₫6.09B | ₫3.71T | Chi tiết | ||
| ₫1,742,517.42 | -5.57% | ₫1.14M | ₫2.89T | Chi tiết | ||
| ₫2,454.71 | -3.07% | ₫27.85B | ₫2.30T | Chi tiết | ||
| ₫2,637.24 | -3.63% | ₫122.61B | ₫1.73T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -0.12% | ₫793.72K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,335,488.48 | +2.07% | ₫1.11B | ₫1.23T | Chi tiết | ||
| ₫664.09 | +0.031% | ₫1.69M | ₫843.18B | Chi tiết | ||
| ₫100.49 | -14.40% | -- | ₫628.47B | Chi tiết | ||
| ₫2,486,569.73 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.81B | Chi tiết | ||
| ₫6,718.88 | -1.92% | ₫313.88M | ₫473.66B | Chi tiết | ||
| ₫4,231.66 | -1.72% | ₫238.08K | ₫335.54B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
23 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.85%48.15%